--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ written communication chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
greasy
:
giây mỡ, dính mỡ
+
thoả mãn
:
to satisfy, to meet fully
+
inflexible
:
không uốn được, không bẻ cong được, cứng
+
bodied
:
có thân thể ((thường) ở từ ghép)able bodied (có thân thể) khoẻ mạnh; đủ tiêu chuẩn sức khoẻ (làm nghĩa vụ quân sự)
+
unfulfilled
:
không hoàn thành, chưa làm xong, chưa làm tròn (nhiệm vụ...); không thực hiện (lời hứa, lời tiên tri...)